Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nạo vét
[nạo vét]
|
to dredge; to scrape; to clean out
To dredge the river bed